Some examples of word usage: upswing
1. The company experienced an upswing in sales after launching their new product.
- Công ty đã trải qua một đợt tăng trưởng trong doanh số sau khi ra mắt sản phẩm mới.
2. The economy is showing signs of an upswing after a period of stagnation.
- Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu của một đợt tăng trưởng sau một thời kỳ trì trệ.
3. The team's performance has been on an upswing since hiring a new coach.
- Hiệu suất của đội đã tăng trưởng kể từ khi thuê một HLV mới.
4. The housing market is on the upswing, with prices steadily increasing.
- Thị trường nhà đất đang trên đà tăng trưởng, với giá cả tăng ổn định.
5. The student's grades have been on an upswing since they started studying harder.
- Điểm số của học sinh đã tăng trưởng kể từ khi họ bắt đầu học chăm chỉ hơn.
6. The restaurant experienced an upswing in customers after receiving a positive review.
- Nhà hàng đã trải qua một đợt tăng lượng khách hàng sau khi nhận được một đánh giá tích cực.