Some examples of word usage: urbanely
1. He spoke urbanely to the guests at the party, making everyone feel welcome.
Anh ấy nói chuyện lịch lãm với khách mời tại bữa tiệc, làm cho mọi người cảm thấy được chào đón.
2. The professor answered questions from his students urbanely, showing patience and understanding.
Giáo sư trả lời câu hỏi từ học sinh của mình một cách lịch lãm, thể hiện sự kiên nhẫn và sự hiểu biết.
3. She handled the difficult situation urbanely, maintaining her composure and professionalism.
Cô ấy xử lý tình huống khó khăn một cách lịch lãm, giữ vững bản chất và chuyên nghiệp của mình.
4. The diplomat negotiated urbanely with the foreign delegation, seeking a peaceful resolution.
Người ngoại giao đàm phán một cách lịch lãm với đoàn đại biểu nước ngoài, tìm kiếm một giải pháp hòa bình.
5. The actor greeted his fans urbanely, signing autographs and taking photos with them.
Diễn viên chào đón người hâm mộ của mình một cách lịch lãm, ký tặng chữ ký và chụp ảnh cùng họ.
6. The CEO addressed the company employees urbanely, expressing gratitude for their hard work.
Giám đốc điều hành đã nói chuyện với nhân viên công ty một cách lịch lãm, bày tỏ lòng biết ơn với sự làm việc chăm chỉ của họ.