Some examples of word usage: utilisation
1. The company's efficient utilisation of resources led to increased profits.
- Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả của công ty đã dẫn đến tăng lợi nhuận.
2. Proper utilisation of technology can greatly improve productivity in the workplace.
- Việc sử dụng công nghệ đúng cách có thể cải thiện năng suất làm việc một cách đáng kể tại nơi làm việc.
3. The utilisation of renewable energy sources is crucial for a sustainable future.
- Việc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để có một tương lai bền vững.
4. The utilisation of space in the small apartment was impressive, with clever storage solutions.
- Sự sử dụng không gian trong căn hộ nhỏ là ấn tượng, với các giải pháp lưu trữ thông minh.
5. Effective utilisation of time management techniques can help individuals achieve their goals.
- Sự sử dụng hiệu quả các kỹ thuật quản lý thời gian có thể giúp cá nhân đạt được mục tiêu của mình.
6. The utilisation of public transportation is encouraged to reduce traffic congestion and air pollution.
- Việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng được khuyến khích để giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.