Some examples of word usage: uxorious
1. He was often mocked by his friends for being too uxorious, always putting his wife's needs above his own.
- Anh ấy thường bị bạn bè trêu chọc vì quá yêu vợ, luôn đặt nhu cầu của vợ trên hết.
2. The uxorious husband surprised his wife with a romantic weekend getaway.
- Chồng yêu vợ đã làm ngạc nhiên vợ mình bằng một kỳ nghỉ cuối tuần lãng mạn.
3. Despite being uxorious, he still managed to balance his relationship with his friends and family.
- Mặc dù rất yêu vợ, anh ấy vẫn biết cân bằng mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
4. Some people view uxorious behavior as a sign of weakness, but others see it as a display of love and devotion.
- Một số người coi hành vi yêu vợ là dấu hiệu của sự yếu đuối, nhưng người khác coi đó là sự hiển thị của tình yêu và sự tận tâm.
5. The uxorious man always made sure his wife was happy and well taken care of.
- Người đàn ông yêu vợ luôn đảm bảo rằng vợ anh ấy luôn hạnh phúc và được chăm sóc tốt.
6. She appreciated her uxorious husband's constant support and affection towards her.
- Cô ấy đánh giá cao sự ủng hộ liên tục và tình cảm của chồng yêu vợ đối với cô ấy.