Some examples of word usage: vaccine
1. The vaccine has been proven to be effective in preventing the spread of the virus.
- Vaccine đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan của virus.
2. It is important to get vaccinated to protect yourself and others from getting sick.
- Quan trọng là phải tiêm vắc xin để bảo vệ bản thân và người khác khỏi bị bệnh.
3. The government is distributing vaccines to healthcare workers and high-risk populations first.
- Chính phủ đang phân phối vắc xin cho những người làm trong ngành y tế và những nhóm nguy cơ cao trước tiên.
4. Some people may experience mild side effects after receiving the vaccine, such as soreness at the injection site.
- Một số người có thể trải qua các tác dụng phụ nhẹ sau khi tiêm vắc xin, như đau nhức tại vị trí tiêm.
5. Scientists are working on developing a vaccine for the new strain of the virus.
- Các nhà khoa học đang làm việc để phát triển vắc xin cho chủng virus mới.
6. It is crucial for the global population to have access to the vaccine in order to achieve herd immunity.
- Việc tiếp cận với vắc xin là rất quan trọng đối với toàn thế giới để đạt được miễn dịch cộng đồng.