to lead a vagrant life: sống một cuộc đời lêu lổng
(nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định
a vagrant imagination: sự tưởng tượng vẩn vơ
danh từ
kẻ lang thang nay đây mai đó
Some examples of word usage: vagrants
1. The city authorities are working to address the issue of vagrants living in public parks.
Cơ quan chức năng thành phố đang làm việc để giải quyết vấn đề của những kẻ lang thang sống trong công viên công cộng.
2. The police regularly patrol the area to remove vagrants and ensure public safety.
Cảnh sát thường xuyên tuần tra khu vực để loại bỏ những kẻ lang thang và đảm bảo an toàn công cộng.
3. Many homeless shelters provide temporary housing for vagrants in need.
Nhiều trại cứu trợ cho tạm trú tạm thời cho những kẻ lang thang có nhu cầu.
4. The city council is considering implementing new policies to address the issue of vagrants in the downtown area.
Hội đồng thành phố đang xem xét việc áp dụng chính sách mới để giải quyết vấn đề của những kẻ lang thang trong khu trung tâm thành phố.
5. Social workers are reaching out to provide support and resources to help vagrants transition to stable housing.
Các nhân viên xã hội đang tiếp cận để cung cấp sự hỗ trợ và tài nguyên để giúp những kẻ lang thang chuyển đổi sang nhà ở ổn định.
6. The presence of vagrants in the neighborhood has raised concerns among residents about safety and cleanliness.
Sự hiện diện của những kẻ lang thang trong khu phố đã gây lo ngại cho cư dân về an toàn và vệ sinh.
An vagrants antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vagrants, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vagrants