Some examples of word usage: valetudinary
1. The valetudinary patient required constant care and attention from the nurses.
Bệnh nhân yếu đuối đòi hỏi sự chăm sóc và quan tâm liên tục từ các y tá.
2. Despite his valetudinary condition, he still managed to maintain a positive attitude towards life.
Mặc dù tình trạng yếu đuối, anh vẫn giữ được tinh thần lạc quan đối với cuộc sống.
3. The valetudinary old man refused to leave his bed, even though he was offered the opportunity to go outside.
Người đàn ông già yếu đuối từ chối rời giường, dù đã được mời đi ra ngoài.
4. The valetudinary nature of her illness meant that she had to make significant lifestyle changes in order to improve her health.
Tính chất yếu đuối của căn bệnh của cô ấy đồng nghĩa với việc cô ấy phải thay đổi lối sống đáng kể để cải thiện sức khỏe.
5. The doctor recommended a valetudinary diet for the recovering patient, with a focus on nutritious foods and plenty of rest.
Bác sĩ khuyên một chế độ ăn dưỡng bệnh cho bệnh nhân đang hồi phục, tập trung vào thực phẩm bổ dưỡng và nghỉ ngơi đầy đủ.
6. Despite being a valetudinary individual, she was determined to overcome her health challenges and live a fulfilling life.
Mặc dù là một người yếu đuối, cô ấy đã quyết tâm vượt qua những thách thức về sức khỏe và sống một cuộc sống đáng sống.