1. She packed all her belongings into a small valise before heading off on her trip.
- Cô ấy đã đóng gói tất cả đồ dùng vào một chiếc cặp xách nhỏ trước khi đi du lịch.
2. The valise was heavy with all the books she had packed inside.
- Chiếc cặp xách nặng với tất cả những cuốn sách cô ấy đã đóng gói bên trong.
3. He grabbed his valise and rushed out the door to catch the train.
- Anh ta nhanh chóng nắm chiếc cặp xách và chạy ra khỏi cửa để kịp bắt tàu.
4. The leather valise was a gift from her grandmother and she cherished it dearly.
- Chiếc cặp xách da là một món quà từ bà ngoại và cô ấy yêu quý nó rất nhiều.
5. She carefully placed her valise on the bed and began unpacking her clothes.
- Cô ấy cẩn thận đặt chiếc cặp xách lên giường và bắt đầu tháo đồ ra.
6. The old valise had seen many travels and adventures over the years.
- Chiếc cặp xách cũ đã trải qua nhiều chuyến đi và cuộc phiêu lưu qua nhiều năm.
An valise antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with valise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của valise