Some examples of word usage: vamper
1. She was a skilled vamper, able to manipulate people with her charm and charisma.
-> Cô ấy là một người vamper tài năng, có khả năng thao túng người khác bằng sự quyến rũ và sức thu hút của mình.
2. The vamper seduced him with her alluring smile and captivating presence.
-> Người vamper đã quyến rũ anh ta bằng nụ cười đẹp và sự hiện diện cuốn hút của mình.
3. He fell under the spell of the vamper and couldn't resist her advances.
-> Anh ta đã bị nắm giữ bởi vamper và không thể cưỡng lại sự tiếp cận của cô ấy.
4. The vamper used her powers of persuasion to get what she wanted.
-> Người vamper đã sử dụng sức mạnh thuyết phục của mình để đạt được những gì cô ấy muốn.
5. Beware of the vamper, she may seem harmless but she's always playing games.
-> Hãy cẩn thận với người vamper, cô ấy có vẻ vô hại nhưng luôn chơi trò.
6. The vamper's reputation preceded her, as everyone knew about her manipulative ways.
-> Danh tiếng của người vamper đã đi trước cô ấy, khi mọi người đều biết về cách cô ấy thao túng người khác.