Some examples of word usage: vandalizing
1. The teenagers were caught vandalizing the school's walls with graffiti.
--> Những người thanh niên đã bị bắt vì phá hoại tường trường bằng graffiti.
2. Vandalizing public property is a serious crime that can result in fines and jail time.
--> Phá hoại tài sản công cộng là một tội ác nghiêm trọng có thể dẫn đến phạt tiền và thời gian tù.
3. The vandals were seen vandalizing the park benches late at night.
--> Những kẻ phá hoại đã bị nhìn thấy phá hoại ghế công viên vào khuya.
4. The police are investigating a group of individuals suspected of vandalizing several businesses in the area.
--> Cảnh sát đang điều tra một nhóm người bị nghi ngờ phá hoại một số doanh nghiệp trong khu vực.
5. Vandalizing private property is not only illegal, but also disrespectful to the owners.
--> Phá hoại tài sản cá nhân không chỉ là bất hợp pháp, mà còn không tôn trọng chủ sở hữu.
6. The city has increased security measures to prevent further cases of vandalism and vandalizing.
--> Thành phố đã tăng cường các biện pháp an ninh để ngăn chặn các trường hợp phá hoại và phá hoại tiếp theo.