Nghĩa là gì: variegationvariegation /,vəeri'geiʃn/
danh từ
sự điểm những đốm màu khác nhau
tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau
Some examples of word usage: variegation
1. The variegation of the leaves added a pop of color to the garden.
Sự đa dạng màu sắc của lá tạo điểm nhấn cho khu vườn.
2. The variegation in the marble made it a unique and beautiful piece of art.
Sự đa dạng trong viên đá hoa cương tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và đẹp mắt.
3. The variegation in her personality made her a fascinating and complex individual.
Sự đa dạng trong tính cách của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một cá nhân hấp dẫn và phức tạp.
4. The variegation of opinions within the group led to a lively discussion.
Sự đa dạng quan điểm trong nhóm dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.
5. The variegation of textures in the fabric created a visually interesting design.
Sự đa dạng về cấu trúc vải tạo ra một thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác.
6. The variegation of flavors in the dish made it a delightful culinary experience.
Sự đa dạng về hương vị trong món ăn tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đầy thú vị.
1. Sự đa dạng màu sắc của lá tạo điểm nhấn cho khu vườn.
2. Sự đa dạng trong viên đá hoa cương tạo nên một tác phẩm nghệ thuật độc đáo và đẹp mắt.
3. Sự đa dạng trong tính cách của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một cá nhân hấp dẫn và phức tạp.
4. Sự đa dạng quan điểm trong nhóm dẫn đến một cuộc thảo luận sôi nổi.
5. Sự đa dạng về cấu trúc vải tạo ra một thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác.
6. Sự đa dạng về hương vị trong món ăn tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đầy thú vị.
An variegation antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with variegation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của variegation