Some examples of word usage: vaulty
1. The house had a vaulty ceiling that made the room feel grand and spacious.
- Căn nhà có mái nhà cao và kín đáo, khiến cho căn phòng trở nên lộng lẫy và rộng rãi.
2. The ancient castle had vaulty walls that were several feet thick.
- Lâu đài cổ xưa có những bức tường cao và dày một vài thước.
3. The bank stored its most valuable items in a vaulty room with thick metal doors.
- Ngân hàng lưu trữ những vật phẩm quý giá nhất trong một phòng kín có cửa kim loại dày.
4. The church had a vaulty crypt where the remains of important figures were buried.
- Nhà thờ có một hầm mộ kín nơi những xác chết của những nhân vật quan trọng được chôn cất.
5. The underground bunker was vaulty and secure, providing protection during times of danger.
- Hầm ngầm là một nơi an toàn và kín đáo, cung cấp sự bảo vệ trong những thời điểm nguy hiểm.
6. The museum displayed ancient artifacts in a vaulty room to protect them from theft and damage.
- Bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa trong một phòng kín để bảo vệ chúng khỏi bị mất cắp và hỏng hóc.
Vietnamese translations:
1.
- Căn nhà có mái nhà cao và kín đáo, khiến cho căn phòng trở nên lộng lẫy và rộng rãi.
2.
- Lâu đài cổ xưa có những bức tường cao và dày một vài thước.
3.
- Ngân hàng lưu trữ những vật phẩm quý giá nhất trong một phòng kín có cửa kim loại dày.
4.
- Nhà thờ có một hầm mộ kín nơi những xác chết của những nhân vật quan trọng được chôn cất.
5.
- Hầm ngầm là một nơi an toàn và kín đáo, cung cấp sự bảo vệ trong những thời điểm nguy hiểm.
6.
- Bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ xưa trong một phòng kín để bảo vệ chúng khỏi bị mất cắp và hỏng hóc.