(thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)
vân (đá, gỗ)
(ngành mỏ) mạch
a vein of coal: mạch than
nguồn cảm hứng
the poetic vein: nguồn thơ
to be in vein of doing something: đang thứ muốn làm việc gì
đặc tính; tâm trạng, xu hướng
lối, điệu
to speak in a humorous vein: nói theo lối hài hước
ngoại động từ
sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)
Some examples of word usage: veins
1. The nurse inserted the needle into his veins to draw blood for testing.
(Hộ sinh đã đưa kim vào tĩnh mạch của anh ấy để lấy máu kiểm tra.)
2. The blue veins on her wrist stood out against her pale skin.
(Những dây tĩnh mạch xanh trên cổ tay của cô ấy nổi bật trên làn da trắng bệch.)
3. The miner could see the gold veins running through the rock.
(Người mỏ có thể nhìn thấy những dây vàng chạy qua đá.)
4. Smoking can damage the walls of your veins and lead to circulation problems.
(Hút thuốc có thể làm hại tường của các tĩnh mạch và gây ra vấn đề về tuần hoàn.)
5. She felt a surge of adrenaline coursing through her veins as she prepared for the race.
(Cô ấy cảm thấy dòng adrenaline tràn qua tĩnh mạch khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc đua.)
6. The veins in his neck bulged as he strained to lift the heavy weight.
(Những dây tĩnh mạch trên cổ anh ấy phình to khi anh ấy cố gắng nâng cân nặng.)
An veins antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with veins, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của veins