Some examples of word usage: venery
1. The art of venery involves tracking and hunting game animals in the wild.
( Nghệ thuật săn bắn bao gồm theo dõi và săn bắn động vật hoang dã.)
2. The old English nobility were known for their love of venery and hunting expeditions.
( Quý tộc Anh xưa được biết đến với tình yêu với săn bắn và các chuyến đi săn.)
3. The venery club organized a weekend trip to the countryside for its members.
( Câu lạc bộ săn bắn tổ chức một chuyến đi cuối tuần ra nông thôn cho các thành viên của mình.)
4. Venery was once considered a noble pursuit, reserved for the wealthy and powerful.
( Săn bắn từng được coi là một sở thích quý tộc, dành riêng cho những người giàu có và quyền lực.)
5. The ancient Romans had elaborate rituals and ceremonies surrounding their venery practices.
( Người La Mã cổ đại có các nghi lễ và lễ nghi phức tạp xung quanh các hoạt động săn bắn của họ.)
6. In medieval times, venery was considered an important skill for knights and nobles.
( Trong thời Trung cổ, săn bắn được coi là một kỹ năng quan trọng cho các hiệp sĩ và quý tộc.)