to put (set) a veto on a bill: bác bỏ một đạo luật dự thảo
sự nghiêm cấm
to put a veto on narcotics: nghiêm cấm các loại thuốc ngủ
ngoại động từ
phủ quyết, bác bỏ
nghiêm cấm
Some examples of word usage: vetoes
1. The president frequently uses his power of vetoes to reject bills passed by Congress.
(Tổng thống thường sử dụng quyền phủ quyết của mình để từ chối các dự luật được Quốc hội thông qua.)
2. The governor's vetoes were met with criticism from both political parties.
(Các phủ quyết của thống đốc đã nhận được sự chỉ trích từ cả hai đảng chính trị.)
3. The city council overturned the mayor's vetoes on the budget proposal.
(Hội đồng thành phố đã bác bỏ các quyết định của thị trưởng về đề xuất ngân sách.)
4. The court ruled that the president's vetoes were unconstitutional.
(Tòa án đã quyết định rằng các phủ quyết của tổng thống là không hợp pháp.)
5. The senator threatened to use his power of vetoes to block the proposed legislation.
(Nghị sĩ đe dọa sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn dự luật được đề xuất.)
6. The prime minister's vetoes on the trade agreement caused tension between the two countries.
(Các quyết định phủ quyết của thủ tướng về thỏa thuận thương mại đã gây ra căng thẳng giữa hai quốc gia.)
An vetoes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vetoes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vetoes