Some examples of word usage: vetted
1. The organization carefully vetted all potential candidates before making a final decision.
Tổ chức đã kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các ứng viên tiềm năng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
2. It is important to vet all sources of information to ensure accuracy and reliability.
Quan trọng phải kiểm tra tất cả các nguồn thông tin để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
3. The company vetted the supplier's credentials before entering into a contract.
Công ty đã kiểm tra thông tin chứng chỉ của nhà cung cấp trước khi ký hợp đồng.
4. The security team vetted all visitors before allowing them access to the restricted area.
Đội an ninh đã kiểm tra tất cả các khách thăm trước khi cho họ tiếp cận khu vực hạn chế.
5. The committee vetted the proposed budget thoroughly before presenting it to the board for approval.
Ủy ban đã kiểm tra kỹ lưỡng ngân sách đề xuất trước khi trình lên hội đồng để được phê duyệt.
6. Before hiring a new employee, the company vetted their background and references.
Trước khi thuê một nhân viên mới, công ty đã kiểm tra quá trình học vấn và thông tin tham chiếu của họ.