Some examples of word usage: victor
1. The victor of the race crossed the finish line with a triumphant smile.
Người chiến thắng của cuộc đua vượt qua vạch đích với một nụ cười hùng hồn.
2. The football team celebrated their victory as the victors of the championship.
Đội bóng đá đã ăn mừng chiến thắng của họ như là người chiến thắng của giải vô địch.
3. She emerged as the victor in the debate, impressing the judges with her strong arguments.
Cô ấy đã trở thành người chiến thắng trong cuộc tranh luận, gây ấn tượng với các giám khảo bằng các luận điểm mạnh mẽ của mình.
4. The victor of the chess tournament was awarded a trophy and a cash prize.
Người chiến thắng của giải đấu cờ vua đã được trao một cúp và một giải thưởng tiền mặt.
5. The victor of the battle was hailed as a hero by the people.
Người chiến thắng của trận đánh đã được người dân ca tụng như một anh hùng.
6. Despite the odds, he emerged as the victor in the boxing match, surprising everyone with his skill.
Mặc cho khó khăn, anh ấy đã trở thành người chiến thắng trong trận đấu quyền anh, làm cho mọi người ngạc nhiên bởi kỹ năng của mình.