to victual a town: cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố
Some examples of word usage: victualed
1. The ship was victualed with enough food and supplies for the long journey ahead.
(Tàu đã được cung cấp đầy đủ thực phẩm và hàng hóa cho hành trình dài phía trước.)
2. The army was victualed with fresh rations before heading into battle.
(Quân đội đã được cung cấp thức ăn tươi mới trước khi bước vào trận đấu.)
3. The remote outpost was victualed by air drops to ensure they had enough provisions.
(Trạm quân sự xa xôi đã được cung cấp hàng hóa thông qua các chuyến thả hàng từ trên không để đảm bảo họ có đủ dự trữ.)
4. The expedition team victualed themselves with dehydrated meals for their trek through the wilderness.
(Đội thám hiểm đã tự cung cấp thực phẩm khô cho cuộc hành trình qua vùng hoang dã.)
5. The refugees were victualed by humanitarian aid organizations during the crisis.
(Các tị nạn đã được các tổ chức cứu trợ nhân đạo cung cấp thực phẩm trong thời kỳ khủng hoảng.)
6. The village was victualed by the nearby town during the harsh winter when supplies were scarce.
(Làng đã được thị trấn gần đó cung cấp thực phẩm trong mùa đông khắc nghiệt khi nguồn cung cấp ít ỏi.)
Translated into Vietnamese:
1. Tàu đã được cung cấp đầy đủ thực phẩm và hàng hóa cho hành trình dài phía trước.
2. Quân đội đã được cung cấp thức ăn tươi mới trước khi bước vào trận đấu.
3. Trạm quân sự xa xôi đã được cung cấp hàng hóa thông qua các chuyến thả hàng từ trên không để đảm bảo họ có đủ dự trữ.
4. Đội thám hiểm đã tự cung cấp thực phẩm khô cho cuộc hành trình qua vùng hoang dã.
5. Các tị nạn đã được các tổ chức cứu trợ nhân đạo cung cấp thực phẩm trong thời kỳ khủng hoảng.
6. Làng đã được thị trấn gần đó cung cấp thực phẩm trong mùa đông khắc nghiệt khi nguồn cung cấp ít ỏi.
An victualed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with victualed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của victualed