Some examples of word usage: victualler
1. The victualler supplied the crew with fresh food and supplies for their long voyage.
Người cung cấp thực phẩm đã cung cấp thực phẩm tươi và vật tư cho thủy thủ đoàn trong chuyến hải hành dài.
2. The local victualler had a reputation for selling high-quality meats and cheeses.
Người cung cấp địa phương nổi tiếng với việc bán thịt và phô mai chất lượng cao.
3. The victualler's shop was always busy with customers stocking up on provisions.
Cửa hàng của người cung cấp luôn đông đúc với khách hàng đang tích trữ các loại hàng hóa.
4. As a victualler, he took pride in providing the best ingredients for his customers.
Là một người cung cấp thực phẩm, anh ấy tự hào với việc cung cấp các nguyên liệu tốt nhất cho khách hàng của mình.
5. The victualler's cart was filled with fresh fruits and vegetables for the market.
Xe của người cung cấp được lấp đầy với rau củ tươi cho chợ.
6. The ship's victualler ensured that there was enough food and water for the long journey ahead.
Người cung cấp trên tàu đảm bảo rằng có đủ thực phẩm và nước cho chuyến hành trình dài phía trước.