1. Viticulturists are experts in the cultivation of grapevines for winemaking.
=> Những người nông dân trồng nho là những chuyên gia trong việc trồng nho để làm rượu vang.
2. The viticulturists carefully monitor the health of the vines throughout the growing season.
=> Những người nông dân trồng nho cẩn thận theo dõi sức khỏe của cây nho suốt mùa mọc.
3. Many viticulturists are experimenting with new grape varieties to adapt to changing climate conditions.
=> Nhiều người nông dân trồng nho đều đang thử nghiệm với các loại nho mới để thích nghi với điều kiện khí hậu thay đổi.
4. Viticulturists play a crucial role in determining the quality and flavor of the grapes used in winemaking.
=> Những người nông dân trồng nho đóng một vai trò quan trọng trong xác định chất lượng và hương vị của nho được sử dụng để làm rượu vang.
5. The viticulturists in this region have developed innovative techniques to improve grape yields.
=> Những người nông dân trồng nho ở khu vực này đã phát triển các kỹ thuật sáng tạo để cải thiện sản lượng nho.
6. Viticulturists must also have a deep understanding of soil composition and irrigation methods to ensure optimal grape growth.
=> Những người nông dân trồng nho cũng phải có hiểu biết sâu sắc về cấu trúc đất và phương pháp tưới tiêu để đảm bảo sự phát triển tối ưu của nho.
An viticulturists antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with viticulturists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của viticulturists