1. The intense heat from the volcano was vitrifying the surrounding rocks.
- Nhiệt độ cực kỳ cao từ núi lửa đang làm cho đá xung quanh trở nên thủy tinh.
2. The artist was skilled at vitrifying glass into beautiful sculptures.
- Nghệ sĩ này giỏi trong việc biến tấm kính thành những tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.
3. The extreme temperatures in the kiln were vitrifying the clay pots.
- Nhiệt độ cực kỳ cao trong lò đang làm cho những chiếc chum gốm trở nên thủy tinh.
4. The process of vitrifying metal involves heating it until it becomes molten and then cooling it rapidly.
- Quá trình vitrifying kim loại bao gồm đun nóng cho đến khi nó trở thành chất lỏng và sau đó làm nguội nhanh chóng.
5. The ancient civilization used vitrified bricks to build their temples and palaces.
- Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng gạch thủy tinh để xây dựng đền và cung điện của họ.
6. The vitrifying process of turning sand into glass has been practiced for centuries.
- Quá trình biến cát thành thủy tinh đã được thực hành trong nhiều thế kỷ.
An vitrifying antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vitrifying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của vitrifying