Some examples of word usage: vocation
1. My vocation is teaching, and I love helping students learn and grow. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên, và tôi yêu thích giúp đỡ học sinh học và phát triển.)
2. It takes a lot of courage to follow your true vocation and pursue your passion. (Cần phải có nhiều can đảm để theo đuổi nghề nghiệp thật sự của mình và theo đuổi đam mê của mình.)
3. Some people believe that their vocation is to serve others and make the world a better place. (Một số người tin rằng nghề nghiệp của họ là phục vụ người khác và làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)
4. She felt a calling towards medicine from a young age, and knew that it was her true vocation. (Cô ấy cảm thấy có một ẩn cảm với y học từ khi còn nhỏ, và biết rằng đó là nghề nghiệp thật sự của mình.)
5. Despite facing many challenges, he never wavered in his commitment to his vocation as a firefighter. (Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy không bao giờ dao động trong sự cam kết với nghề nghiệp của mình làm lính cứu hỏa.)
6. Finding your vocation can bring a sense of fulfillment and purpose to your life. (Tìm ra nghề nghiệp của mình có thể mang lại cảm giác mãn nguyện và mục đích cho cuộc sống của bạn.)