Some examples of word usage: volcano
1. The volcano erupted with a deafening roar, spewing ash and lava into the air.
Núi lửa phun trào với tiếng ồn ào vang dội, phun tro và dung nham vào không trung.
2. Many people were evacuated from their homes due to the threat of the volcano erupting.
Nhiều người đã được di tản khỏi nhà của họ do sự đe dọa của việc núi lửa phun trào.
3. Scientists are monitoring the volcano closely to predict when the next eruption might occur.
Các nhà khoa học đang theo dõi núi lửa một cách cẩn thận để dự đoán khi nào sự phun trào tiếp theo có thể xảy ra.
4. The volcano has been dormant for centuries, but there are signs that it may become active again.
Núi lửa đã ngủ định trong hàng thế kỷ, nhưng có dấu hiệu cho thấy nó có thể trở nên hoạt động lại.
5. The village at the foot of the volcano was destroyed by a massive eruption.
Làng xóm ở chân núi lửa đã bị phá hủy bởi một vụ phun trào lớn.
6. Tourists come from all over the world to see the majestic beauty of the volcano.
Du khách đến từ khắp nơi trên thế giới để chiêm ngưỡng vẻ đẹp hùng vĩ của núi lửa.