Some examples of word usage: waterless
1. The desert is a waterless place, with very little rainfall throughout the year.
- Sa mạc là một nơi không có nước, với lượng mưa rất ít trong suốt năm.
2. The hiker realized he was in a waterless area and needed to find a source of hydration quickly.
- Người đi bộ nhận ra rằng anh ấy đang ở trong một khu vực không có nước và cần tìm nguồn nước để uống nhanh chóng.
3. The waterless drought had a severe impact on the local crops, causing them to wither and die.
- Nạn hạn hán không có nước đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các mùa màng địa phương, khiến chúng héo và chết.
4. Many regions in Africa suffer from waterless conditions, leading to a constant struggle for survival.
- Nhiều vùng ở châu Phi chịu đựng điều kiện không có nước, dẫn đến cuộc chiến vì sự sống còn không ngừng.
5. The waterless well in the village was a source of concern for the residents, who relied on it for their daily water needs.
- Giếng không có nước ở làng là nguồn lo lắng cho cư dân, họ phụ thuộc vào nó cho nhu cầu nước hằng ngày.
6. The arid landscape of the waterless region was a stark contrast to the lush greenery of the nearby forest.
- Cảnh quan khô cằn của vùng không có nước tạo ra sự tương phản rõ rệt so với cây xanh mướt của rừng gần đó.