Some examples of word usage: weaning
1. The doctor recommended gradually weaning the baby off breastmilk and introducing solid foods.
Bác sĩ khuyên nên dần dần ngừng cho con bú và bắt đầu cho ăn thức ăn rắn.
2. Weaning can be a challenging process for both the mother and the baby.
Quá trình tạm ngừng cho con bú có thể là một thách thức đối với cả mẹ và bé.
3. Some parents choose to practice baby-led weaning, allowing the child to self-feed.
Một số bố mẹ chọn phương pháp cho bé tự ăn để tạm ngừng cho con bú.
4. It is important to monitor the baby's weight and development during the weaning process.
Quan trọng để theo dõi cân nặng và sự phát triển của bé trong quá trình tạm ngừng cho con bú.
5. Gradually weaning a toddler from the pacifier can help prevent dental issues.
Dần dần ngưng cho trẻ nhỏ dùng núm vú giả có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng.
6. The weaning process should be done gently and with patience to ensure the baby's comfort.
Quá trình tạm ngừng cho con bú nên được thực hiện nhẹ nhàng và kiên nhẫn để đảm bảo sự thoải mái của bé.