Some examples of word usage: welcomer
1. The welcomer greeted each guest with a warm smile.
Người chào đón chào mừng mỗi khách mời với nụ cười ấm áp.
2. As the official welcomer, it was her job to make sure everyone felt comfortable.
Là người chào đón chính thức, việc của cô ấy là đảm bảo mọi người cảm thấy thoải mái.
3. The welcomer handed out pamphlets and guided visitors to their seats.
Người chào đón phát tờ rơi và hướng dẫn khách tham quan đến chỗ ngồi của họ.
4. The welcomer's friendly demeanor put everyone at ease.
Thái độ thân thiện của người chào đón làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
5. The welcomer's enthusiastic welcome set the tone for the event.
Sự chào đón nhiệt tình của người chào đón đã tạo ra bầu không khí cho sự kiện.
6. The welcomer was always the first person to arrive and the last to leave.
Người chào đón luôn là người đầu tiên đến và cuối cùng rời đi.