Some examples of word usage: wettish
1. The ground outside was still wettish from the morning rain.
-> "Mặt đất bên ngoài vẫn ẩm ướt từ cơn mưa sáng nay."
2. The laundry felt wettish after being left out in the drizzle.
-> "Quần áo cảm thấy ẩm ướt sau khi để ngoài dưới cơn mưa phùn."
3. The paint on the walls was still a bit wettish, so we had to wait before hanging any decorations.
-> "Sơn trên tường vẫn còn hơi ẩm, nên chúng tôi phải chờ trước khi treo bất kỳ trang trí nào."
4. The air felt wettish and heavy with humidity.
-> "Không khí cảm thấy ẩm ướt và nặng nề với độ ẩm."
5. Her hair was wettish from the misty rain outside.
-> "Tóc cô ấy ẩm ướt từ cơn mưa phùn ở ngoài."
6. The grass in the yard was wettish, making it slippery to walk on.
-> "Cỏ trong sân vườn ẩm ướt, làm cho đi trên đó trơn trượt."