Some examples of word usage: whacks
1. He gave the table a few hard whacks to straighten out the wobbly leg.
(Anh ta đánh mạnh vào bàn một vài cái để làm thẳng chân bàn lắc.)
2. The boxer delivered a series of powerful whacks to his opponent's body.
(Võ sĩ đánh liên tiếp một loạt các cú đánh mạnh vào cơ thể đối thủ.)
3. She whacks the dust out of the rug with a broom.
(Cô ấy đánh bụi ra khỏi thảm bằng cây chổi.)
4. The chef whacks the garlic with the flat side of a knife to crush it.
(Đầu bếp đánh tỏi với phần phẳng của con dao để nghiền nát.)
5. The children were playing outside, taking turns to whack the piñata.
(Các em bé đang chơi ngoài trời, lần lượt đánh vào piñata.)
6. She couldn't resist giving him a playful whack on the arm.
(Cô ấy không thể kiềm chế được việc đánh nhẹ vào cánh tay anh ta.)
1. Anh ta đã đánh mạnh vào bàn một vài cái để làm thẳng chân bàn lắc.
2. Võ sĩ đánh liên tiếp một loạt các cú đánh mạnh vào cơ thể đối thủ.
3. Cô ấy đánh bụi ra khỏi thảm bằng cây chổi.
4. Đầu bếp đánh tỏi với phần phẳng của con dao để nghiền nát.
5. Các em bé đang chơi ngoài trời, lần lượt đánh vào piñata.
6. Cô ấy không thể kiềm chế được việc đánh nhẹ vào cánh tay anh ta.