Some examples of word usage: wharfs
1. The ships were docked at the wharfs, unloading their cargo.
(Tàu đang neo đậu tại cảng, vận chuyển hàng hoá của họ.)
2. The workers were busy loading crates onto the wharfs.
(Các công nhân đang bận rộn chất các thùng lên cảng.)
3. The wharfs were bustling with activity as the fishermen returned with their catch.
(Cảng đang nhộn nhịp với hoạt động khi ngư dân trở về với cá mình bắt được.)
4. The old wooden wharfs creaked under the weight of the cargo.
(Những cảng gỗ cũ kêu răng dưới trọng lượng của hàng hóa.)
5. Tourists lined the wharfs, watching the sunset over the water.
(Khách du lịch đứng dọc theo cảng, nhìn hoàng hôn trên mặt nước.)
6. The wharfs were lined with colorful fishing boats.
(Cảng được trải dọc bởi những con thuyền cá sặc sỡ.)