Some examples of word usage: whiskers
1. The cat's whiskers twitched as it waited patiently for its dinner.
- Lông ria mèo nhấp nhô khi nó chờ đợi kiên nhẫn cho bữa tối của mình.
2. The old man's whiskers were long and white, giving him a distinguished look.
- Râu của ông già dài và trắng, tạo cho ông một vẻ ngoại hình đặc biệt.
3. The whiskers of the mouse helped it navigate through the dark maze.
- Lông ria chuột giúp nó điều hướng qua mê cung tối.
4. The chef used a whisk to beat the eggs until they were fluffy.
- Đầu bếp sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng cho tới khi chúng bông lên.
5. The whiskers of the cactus plant were sharp and prickly.
- Lông ria của cây xương rồng sắc và gai góc.
6. The whiskers of the otter helped it detect movements in the water.
- Lông ria của chồn biển giúp nó phát hiện chuyển động trong nước.
Translated sentences to Vietnamese:
1. Lông ria mèo nhấp nhô khi nó chờ đợi kiên nhẫn cho bữa tối của mình.
2. Râu của ông già dài và trắng, tạo cho ông một vẻ ngoại hình đặc biệt.
3. Lông ria chuột giúp nó điều hướng qua mê cung tối.
4. Đầu bếp sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng cho tới khi chúng bông lên.
5. Lông ria của cây xương rồng sắc và gai góc.
6. Lông ria của chồn biển giúp nó phát hiện chuyển động trong nước.