Some examples of word usage: whisper
1. She leaned in close to whisper a secret in his ear.
- Cô ấy nghiêng gần để thì thầm một bí mật vào tai anh ta.
2. The wind whispered through the trees, creating a soothing sound.
- Gió thì thầm qua cây, tạo ra một âm thanh dễ chịu.
3. The children were told to whisper during the movie so as not to disturb others.
- Các em bé được bảo thì thầm trong suốt bộ phim để không làm phiền người khác.
4. She whispered a prayer before entering the exam room.
- Cô ấy thì thầm một lời cầu nguyện trước khi vào phòng thi.
5. The lovers whispered sweet nothings to each other under the moonlight.
- Những người yêu nhau thì thầm những lời ngọt ngào dưới ánh trăng.
6. The spy whispered important information to his contact in a crowded room.
- Kẻ gián điệp thì thầm thông tin quan trọng cho đối tác của mình trong một phòng đông người.