1. I have been using whitening toothpaste to help with my teeth whitening process.
Tôi đã sử dụng kem đánh răng làm trắng để giúp quá trình làm trắng răng của tôi.
2. The dentist recommended professional whitening treatments for faster results.
Bác sĩ nha khoa đã khuyến nghị các liệu pháp làm trắng chuyên nghiệp để có kết quả nhanh hơn.
3. She was thrilled with the results of her at-home teeth whitening kit.
Cô ấy đã vô cùng hài lòng với kết quả của bộ sản phẩm làm trắng răng tại nhà.
4. The whitening procedure may cause some sensitivity in your teeth.
Quá trình làm trắng có thể gây ra một số cảm giác nhạy cảm trong răng của bạn.
5. Over-the-counter whitening products are becoming increasingly popular.
Các sản phẩm làm trắng có thể mua được tại cửa hàng đang trở nên ngày càng phổ biến.
6. Regular dental cleanings can help maintain the whitening effects of your teeth.
Việc làm sạch răng định kỳ có thể giúp duy trì hiệu quả làm trắng răng của bạn.
An whitenings antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whitenings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của whitenings