Some examples of word usage: wicks
1. The candle wicks were too short, so the flame kept going out.
Những nến không đủ dài, nên ngọn lửa liên tục tắt.
2. Make sure to trim the wick before lighting the candle.
Hãy chắc chắn cắt ngọn lửa trước khi thắp nến.
3. The wick of the oil lamp needed to be replaced.
Ngọn lửa của đèn dầu cần phải được thay mới.
4. The wicks of the lanterns were soaked in oil for a long-lasting flame.
Ngọn lửa của đèn lồng đã được ngâm trong dầu để có ngọn lửa bền lâu.
5. The candle wicks were made of cotton.
Ngọn lửa của nến được làm từ bông.
6. The wicks of the torches were lit to guide the way through the dark forest.
Ngọn lửa của ngọn đèn được thắp để chỉ đường qua khu rừng tối.
1. Những ngọn lửa của nến không đủ dài, nên ngọn lửa liên tục bị tắt.
2. Nhớ cắt ngọn lửa trước khi thắp nến.
3. Ngọn lửa của đèn dầu cần được thay mới.
4. Ngọn lửa của đèn lồng đã được ngâm trong dầu để có ngọn lửa bền lâu.
5. Ngọn lửa của nến được làm từ bông.
6. Ngọn lửa của ngọn đèn được thắp để chỉ đường qua khu rừng tối.