Some examples of word usage: wildlife
1. The national park is home to a diverse range of wildlife, including bears, deer, and eagles.
- Công viên quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã khác nhau, bao gồm gấu, nai và đại bàng.
2. Conservation efforts are crucial in protecting wildlife from extinction.
- Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng trong việc bảo vệ động vật hoang dã khỏi tuyệt chủng.
3. Tourists come from all over the world to see the unique wildlife in this region.
- Du khách đến từ khắp nơi trên thế giới để tham quan các loài động vật hoang dã độc đáo ở khu vực này.
4. The documentary showcased the beauty and importance of protecting wildlife in their natural habitats.
- Bộ phim tài liệu đã giới thiệu vẻ đẹp và sự quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
5. Poaching remains a serious threat to the survival of many species of wildlife.
- Sự săn bắn trái phép vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự tồn tại của nhiều loài động vật hoang dã.
6. Volunteers work tirelessly to rescue and rehabilitate injured wildlife.
- Các tình nguyện viên làm việc không ngừng nghỉ để cứu hộ và phục hồi sức khỏe cho các loài động vật hoang dã bị thương.