Some examples of word usage: winkling
1. The stars were winking in the night sky. (Những ngôi sao đang tỏa sáng trên bầu trời đêm)
2. She caught him winking at her from across the room. (Cô ấy bắt gặp anh ấy nháy mắt về phía cô ấy từ xa)
3. The sunlight was winkling off the water, creating a beautiful shimmer. (Ánh nắng mặt trời tỏa sáng trên mặt nước, tạo ra một ánh sáng đẹp)
4. The old man's eyes were winkling with joy as he watched his grandchildren play. (Đôi mắt của ông già đầy niềm vui khi ông nhìn thấy cháu trai cháu gái chơi)
5. The fireflies were winking in the darkness, lighting up the forest. (Những con đom đóm đang lấp lánh trong bóng tối, làm sáng rừng)
6. She winkled the truth out of him with her clever questioning. (Cô ấy đã lấy ra sự thật từ anh ấy bằng cách hỏi thông minh)