chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm)
Some examples of word usage: wishbone
1. I broke the wishbone with my sister to see who would get the bigger half.
Tôi đã làm vỡ xương ước với em gái để xem ai sẽ có phần lớn hơn.
2. The wishbone tradition is a fun way to make a wish on Thanksgiving.
Truyền thống xương ước là cách vui vẻ để ước vào ngày Lễ Tạ ơn.
3. I always make a wish when I find a wishbone in my chicken.
Tôi luôn ước khi tìm thấy xương ước trong thịt gà của mình.
4. The wishbone is a symbol of good luck and wishes coming true.
Xương ước là biểu tượng may mắn và ước nguyện thành hiện thực.
5. Children love to pull the wishbone and make a wish on their birthdays.
Trẻ em thích kéo xương ước và ước vào ngày sinh nhật của họ.
6. The wishbone is believed to bring good fortune to whoever gets the larger piece.
Người ta tin rằng xương ước mang lại may mắn cho người nào nhận được phần lớn hơn.
An wishbone antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wishbone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của wishbone