Some examples of word usage: witchery
1. Her beauty had a certain witchery about it, mesmerizing all who gazed upon her.
- Vẻ đẹp của cô ấy có một sức hấp dẫn ma thuật, làm cho tất cả những ai nhìn vào không thể rời mắt.
2. The old woman was rumored to possess powerful witchery, able to cast spells and curses with just a flick of her wrist.
- Người phụ nữ già được đồn đại là sở hữu sức mạnh phù thủy mạnh mẽ, có thể phép thuật và nguyền rủa chỉ với một cử động của cánh tay.
3. The forest was shrouded in an eerie witchery as the sun began to set, casting long shadows across the trees.
- Khu rừng được bao phủ bởi một cảm giác ma quái khi mặt trời bắt đầu lặn, tạo ra những bóng dài bắt qua cây cối.
4. The witchery of the potion was so strong that it could turn a person into a toad with just one sip.
- Sức mạnh phép thuật của loại thuốc này quá mạnh mẽ, có thể biến một người thành con cóc chỉ với một ngụm.
5. Legends spoke of a witchery that haunted the old abandoned castle, where spirits roamed the halls at night.
- Truyền thuyết kể về một loại ma quỷ luôn ám ảnh lâu đài bỏ hoang cũ, nơi ma quỷ lang thang trong các hành lang vào ban đêm.
6. The witchery of her words was such that she could sway even the most stubborn of minds to her way of thinking.
- Sức mạnh của những lời nói của cô ấy quá mạnh mẽ, có thể thuyết phục ngay cả những tâm trí cứng đầu nhất định theo cách suy nghĩ của mình.