Some examples of word usage: wizen
1. The old man's face was wizen and wrinkled from years of hard work.
- Khuôn mặt của ông già trở nên nhăn nheo và khô cằn sau nhiều năm làm việc vất vả.
2. Her wizen hands trembled as she struggled to open the jar.
- Đôi tay nhăn nheo của cô ấy run lên khi cô ấy cố gắng mở nắp lọ.
3. The wizen tree stood alone in the middle of the field, its branches bare and twisted.
- Cây cổ thụ đứng một mình giữa cánh đồng, các nhánh trần trụi và uốn cong.
4. Despite his wizen appearance, the old man had a twinkle in his eye and a mischievous smile.
- Mặc dù vẻ bên ngoài của ông già nhăn nheo, nhưng ông có ánh mắt lanh lợi và nụ cười tinh nghịch.
5. The wizen old woman shuffled slowly down the street, leaning heavily on her cane.
- Bà cụ già nhăn nheo đi chập chững trên đường, dựa chặt vào cây gậy.
6. The wizen fruit had shriveled up and lost its sweetness, becoming inedible.
- Trái cây nhăn nheo đã co lại và mất đi vị ngọt, trở nên không thể ăn được.