Some examples of word usage: wok
1. I love cooking stir-fry dishes in my wok.
Tôi yêu thích nấu các món xào trong chảo chalôn.
2. My wok is made of carbon steel and heats up quickly.
Chảo của tôi được làm từ thép carbon và nhanh chóng nóng lên.
3. I need to season my new wok before using it for the first time.
Tôi cần phải nêm chảo mới của mình trước khi sử dụng lần đầu tiên.
4. Stir-frying vegetables in a wok helps them retain their crunchiness.
Xào rau củ trong chảo giúp chúng giữ được vị giòn.
5. The wok is a versatile cooking tool that can be used for frying, steaming, and even deep-frying.
Chảo chalôn là một công cụ nấu ăn linh hoạt có thể được sử dụng để chiên, hấp và thậm chí là chiên sâu.
6. My grandmother passed down her favorite wok to me as a family heirloom.
Bà tôi đã truyền lại chảo chalôn yêu thích của mình cho tôi như một di sản gia đình.