người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)
Some examples of word usage: workaholics
1. Many workaholics struggle to find a healthy work-life balance.
- Rất nhiều người nghiện công việc gặp khó khăn khi tìm cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
2. Workaholics often prioritize their careers over their personal relationships.
- Những người nghiện công việc thường ưu tiên sự nghiệp hơn là mối quan hệ cá nhân của họ.
3. It's important for workaholics to take breaks and recharge to avoid burnout.
- Việc nghỉ ngơi và nạp năng lượng đều rất quan trọng đối với những người nghiện công việc để tránh tình trạng kiệt sức.
4. Some workaholics find it difficult to disconnect from work even during their time off.
- Một số người nghiện công việc gặp khó khăn khi không thể ngừng suy nghĩ về công việc ngay cả khi đã nghỉ ngơi.
5. Workaholics may experience feelings of guilt when taking time for themselves.
- Những người nghiện công việc có thể trải qua cảm giác tội lỗi khi dành thời gian cho bản thân.
6. It's important for employers to recognize the signs of workaholism and encourage a healthy work environment.
- Việc nhà tuyển dụng nhận ra các dấu hiệu của nghiện công việc và khuyến khích môi trường làm việc lành mạnh rất quan trọng.
An workaholics antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with workaholics, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của workaholics