Some examples of word usage: worlds
1. There are many worlds beyond our own that we have yet to explore.
- Có rất nhiều thế giới ngoài thế giới của chúng ta mà chúng ta chưa khám phá.
2. The worlds of science and technology are constantly evolving and changing.
- Các thế giới của khoa học và công nghệ luôn tiếp tục phát triển và thay đổi.
3. She felt like she was living in two different worlds, one at work and one at home.
- Cô ấy cảm thấy như mình đang sống trong hai thế giới khác nhau, một ở nơi làm việc và một ở nhà.
4. The author created intricate worlds in his novels that captivated readers.
- Tác giả đã tạo ra những thế giới phức tạp trong tiểu thuyết của mình làm cho độc giả mê mẩn.
5. Despite coming from different worlds, they found common ground and became friends.
- Mặc dù đến từ những thế giới khác nhau, họ đã tìm thấy điểm chung và trở thành bạn bè.
6. The worlds of fashion and art often intersect and influence each other.
- Các thế giới của thời trang và nghệ thuật thường giao nhau và ảnh hưởng lẫn nhau.