(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
it's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!
Some examples of word usage: wows
1. The magician's performance wows the audience every time.
- Tiết mục của ảo thuật gia khiến khán giả ngạc nhiên mỗi lần.
2. The new restaurant in town really wows with its unique menu.
- Nhà hàng mới ở thành phố thực sự gây ấn tượng với menu độc đáo của mình.
3. Her talent for singing wows everyone who hears her.
- Tài năng hát của cô ấy khiến mọi người ai nghe đều ngạc nhiên.
4. The special effects in the movie wows the audience with their realism.
- Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khiến khán giả ngạc nhiên với tính thực tế của chúng.
5. The fashion show wows with its stunning designs and models.
- Buổi trình diễn thời trang khiến mọi người ngạc nhiên với thiết kế và người mẫu tuyệt vời.
6. The acrobats' performance wows with their incredible stunts and agility.
- Tiết mục biểu diễn của những người luyện xiếc khiến mọi người ngạc nhiên với những màn trình diễn tuyệt vời và sự linh hoạt của họ.
Translation in Vietnamese:
1. Tiết mục của ảo thuật gia khiến khán giả ngạc nhiên mỗi lần.
2. Nhà hàng mới ở thành phố thực sự gây ấn tượng với menu độc đáo của mình.
3. Tài năng hát của cô ấy khiến mọi người ai nghe đều ngạc nhiên.
4. Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khiến khán giả ngạc nhiên với tính thực tế của chúng.
5. Buổi trình diễn thời trang khiến mọi người ngạc nhiên với thiết kế và người mẫu tuyệt vời.
6. Tiết mục biểu diễn của những người luyện xiếc khiến mọi người ngạc nhiên với những màn trình diễn tuyệt vời và sự linh hoạt của họ.
An wows antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wows, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của wows