Some examples of word usage: wryer
1. She had a wryer sense of humor than most people, often making sarcastic remarks that left others laughing.
- Cô ấy có phong cách hài hước sắc bén hơn hẳn so với hầu hết mọi người, thường xuyên đưa ra những lời châm biếm khiến người khác cười.
2. The comedian's wryer take on current events always had audiences in stitches.
- Cách nhìn sắc bén của danh hài về các sự kiện hiện tại luôn khiến khán giả vỡ ra cười.
3. His wryer smile hinted at a deeper sadness hidden beneath the surface.
- Nụ cười sắc bén của anh ấy gợi ý đến một nỗi buồn sâu kín đằng sau bề mặt.
4. Despite the wryer tone of his writing, the author's message was clear and impactful.
- Mặc dù có sắc thái sắc bén trong văn phong viết của mình, thông điệp của tác giả vẫn rõ ràng và có ảnh hưởng lớn.
5. The wryer twist in the plot caught readers off guard and kept them hooked until the end.
- Sự xoay chuyển sắc bén trong cốt truyện làm cho độc giả bất ngờ và khiến họ dính vào đến cuối cùng.
6. Her wryer observations about human nature revealed a keen insight into the complexities of the human psyche.
- Cách quan sát sắc bén về bản chất con người của cô ấy đã phơi bày một cái nhìn sâu sắc vào sự phức tạp của tâm lý con người.