Some examples of word usage: wynd
1. I walked down the narrow wynd and admired the old stone buildings.
Tôi đi dọc con hẻm chật hẹp và ngắm nhìn những tòa nhà đá cổ kính.
2. The wynd was lined with colorful flowers, making it a picturesque sight.
Con hẻm được trải đầy hoa sặc sỡ, tạo nên một cảnh đẹp như tranh.
3. The wynd led us to a hidden courtyard where we found a quaint little café.
Con hẻm dẫn chúng tôi đến một sân trong ẩn nơi chúng tôi tìm thấy một quán cà phê nhỏ xinh.
4. The wynd was so narrow that only one person could pass through at a time.
Con hẻm quá chật hẹp nên chỉ có thể đi qua một người một lúc.
5. The wynd twisted and turned, making it easy to get lost in the maze-like streets.
Con hẻm xoắn và uốn lượn, dễ khiến người ta lạc trong những con đường giống như mê cung.
6. We followed the wynd to the top of the hill, where we had a breathtaking view of the city below.
Chúng tôi đi theo con hẻm lên đỉnh đồi, nơi mà chúng tôi có cái nhìn hùng vĩ về thành phố phía dưới.