All bets are off Thành ngữ, tục ngữ
All bets are off
(USA) If all bets are off, then agreements that have been made no longer apply. tất cả các cược vừa tắt
1. Điều mà dường như chắc chắn hoặc có thể thấy trước trong tương lai thì giờ đây trả toàn bất thể đoán trước được. Đội dường như vừa sẵn sàng cho một trận playoff sâu, nhưng bây giờ cầu thủ ngôi sao của họ bị thương, tất cả các cược vừa tắt. Đề cập đến một thỏa thuận vừa bị phá vỡ, được gia (nhà) hạn hoặc bất còn hiệu lực. Tất cả các cược đều tắt đối với biện pháp thuế được đề xuất, vì các thành viên trong quốc hội vừa không đưa ra được giải pháp lưỡng đảng .. Xem thêm: tất cả, đặt cược, tắt tất cả cược đều tắt
Bạn nói rằng tất cả cược đều tắt , có nghĩa là bất thể nói một tình huống cụ thể sẽ phát triển như thế nào. Năm bầu cử này tất cả các cược đều tắt. Không ai biết điều gì sẽ xảy ra. Đây là bộ phim truyền hình thời (gian) kỳ đầu tiên của đạo diễn, vì vậy tất cả các cược sẽ tắt cho đến khi chúng ta thấy dàn diễn viên đối mặt với trang phục như thế nào .. Xem thêm: tất cả, đặt cược, tắt tất cả cược đều tắt
kết quả của một tình huống cụ thể là bất thể đoán trước. bất trang trọng. Xem thêm: tất cả, đặt cược, tắt tất cả cược đều tắt
được sử dụng để nói rằng nếu một sự kiện cụ thể xảy ra thì dự đoán, thỏa thuận, thỏa thuận, v.v. hiện tại của bạn sẽ bất còn áp dụng nữa: Chúng tui kỳ vọng cổ phiếu sẽ tăng trừ khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, trong trường hợp đó tất cả các cược đều tắt .. Xem thêm: tất cả, cược, tắt tất cả cược đều tắt
Thỏa thuận bị hủy bỏ, vì các điều kiện liên quan vừa thay đổi. Cụm từ này xuất phát từ cờ bạc, chẳng hạn như đặt cược vào một cuộc đua ngựa, nơi nó chỉ ra rằng trước cược vừa được rút lại. Nó được áp dụng rộng lớn rãi hơn nhiều, như trong “Họ nói rằng đám cưới được lên lịch vào tháng 12, nhưng nói thật với bạn, tất cả các cược đều tắt.”. Xem thêm: all, bet, off. Xem thêm:
An All bets are off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with All bets are off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ All bets are off