1. Một loại mì ống ở dạng sợi rất mỏng và dài. Tôi sẽ làm tóc trời thần với thịt viên cho bữa tối nay. tiếng lóng Thuốc PCP (phencyclidine). Các bạn có để điểm được mái tóc trời thần nào trước concert bất ?. Xem thêm: angel, beard
An Angel Hair idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Angel Hair, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Angel Hair