Aunt Flo Thành ngữ, tục ngữ
Aunt Flo
menstrual period:"Man, Aunt Flo is visiting" Aunt Flo
delicacy Một thuật ngữ hài hước để chỉ thời (gian) kỳ kinh nguyệt. Một cách chơi chữ về "dòng chảy" của máu và mô từ hi sinh cung. Ugh, tui bị chuột rút kinh khủng vì dì Flo vừa đến thị trấn .. Xem thêm: dì, Flo Dì Flo
n. thời (gian) kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. (xem thêm chuyến thăm của Flo. Đề cập đến lưu lượng kinh nguyệt.) Tôi rất tiếc phải thông báo rằng dì Flo vừa đến thăm. . Xem thêm: cô, Flo. Xem thêm:
An Aunt Flo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Aunt Flo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Aunt Flo