Barrel of laughs Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
Barrel of laughs
If someone's a barrel of laughs, they are always joking and you find them funny.đầy tiếng cười
Vui vẻ, hài hước và dễ chịu. Thường được sử dụng một cách mỉa mai để chỉ ra rằng ai đó khó chịu hoặc bất thú vị khi ở gần. A: "Có phải ông Grant lúc nào cũng cáu kỉnh không?" B: "Ồ, vâng, anh ấy là một người thực sự cười!" Tôi luôn có rất nhiều niềm vui khi Katie ở bên—cô ấy trả toàn là một thùng cười!. Xem thêm: thùng, tiếng cười, củamột thùng tiếng cười
nguồn vui vẻ hoặc giải trí. bất chính thức 1996 Thư vào Chủ nhật Nhìn thấy rất nhiều người già tập trung ở một nơi khó có thể cười được. . Xem thêm: thùng, tiếng cười, ofa thùng/bó tiếng cười
(thân mật, thường mỉa mai) rất thú vị; rất nhiều niềm vui: Cuộc sống gần đây bất hẳn là một thùng cười.. Xem thêm: thùng, bó, cười, của. Xem thêm:
An Barrel of laughs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Barrel of laughs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Barrel of laughs