Beyond a shadow of a doubt Thành ngữ, tục ngữ
Beyond a shadow of a doubt
If something's beyond a shadow of a doubt, then absolutely no doubts remain about it.vượt qua/cái bóng của (a) nghi ngờ
Với sự chắc chắn; chắc chắn. Tôi chỉ thực hiện một sự thay đổi lớn như vậy trong cuộc đời mình bởi vì tui biết vượt ra ngoài bóng tối của sự nghi ngờ rằng đó là điều đúng đắn đối với tôi.. Xem thêm: (a) ˈnghi ngờ, không có ˌcái bóng của một ˈnghi ngờ (điều đó...)
bất có chút nghi ngờ nào (điều đó...); trả toàn chắc chắn: Anh ấy không tội bất chút nghi ngờ. ♢ Trong tâm trí tui không có một chút nghi ngờ nào về sự an toàn của hệ thống.. Xem thêm: Beyond, question, of, shadow, without. Xem thêm:
An Beyond a shadow of a doubt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Beyond a shadow of a doubt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Beyond a shadow of a doubt