Busted flush Thành ngữ, tục ngữ
Busted flush
Someone or something that had great potential but ended up a useless failure is a busted flush. xả sạch
1. Theo nghĩa đen, một ván bài trong xì phé bao gồm bốn quân bài tương tự nhau và một quân bài khác, tức là một quân bài bất có bộ xả. Tôi nghĩ rằng cuối cùng tui sẽ thắng ván bài, nhưng khi tui rút được quân át chủ bài, tui đã bị bỏ lại với một trận thua. Một người, một tổ chức hoặc một thứ từng có tiềm năng hoặc tầm ảnh hưởng lớn nhưng cuối cùng lại thất bại. Jack rời trường cấp hai với điểm số tuyệt cú vời và một tương lai tươi sáng, nhưng anh lại nghiện ma túy và bùng phát. Công ty hứa hẹn mang lại lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư nhưng hóa ra lại trở thành một vụ đổ bể .. Xem thêm: busted, even a bankrupt even
ai đó hoặc điều gì đó bất đạt được kỳ vọng; một thất bại. Không chính thức của Hoa Kỳ Trong trò chơi poker, một bộ bị vỡ là một chuỗi các quân bài của một bộ mà bạn bất hoàn thành được .. Xem thêm: bị phá, đổ. Xem thêm:
An Busted flush idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Busted flush, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Busted flush